
| Người mẫu | CHCI6-600E-S | CHCI6-800E-S | CHCI6-1000E-S | CHCI6-1200E-S |
| Chiều rộng tối đa của trang web | 650mm | 850mm | 1050mm | 1250mm |
| Chiều rộng in tối đa | 600mm | 800mm | 1000mm | 1200mm |
| Tốc độ tối đa của máy | 300m/phút | |||
| Tốc độ in | 250m/phút | |||
| Đường kính cuộn/tháo tối đa. | Φ800mm/Φ000mm/Φ1200mm | |||
| Loại truyền động | Trống trung tâm với cơ cấu truyền động bánh răng | |||
| Tấm polyme quang học | Sẽ được chỉ định | |||
| Mực | Mực gốc nước hoặc mực dung môi | |||
| Độ dài in (lặp lại) | 350mm-900mm | |||
| Phạm vi chất nền | LDPE, LLDPE, HDPE, BOPP, CPP, PET, Nylon, | |||
●Một trong những tính năng nổi bật của máy in flexo trạm dừng liên tục CI là khả năng in liên tục. Với máy này, bạn có thể in không ngừng nghỉ, giúp tăng năng suất và giảm thời gian ngừng hoạt động.
●Ngoài ra, máy in flexo Non Stop Station CI được trang bị các tính năng tự động hóa tiên tiến giúp thiết lập và vận hành công việc dễ dàng và nhanh chóng hơn. Điều khiển độ nhớt mực tự động, căn chỉnh bản in và sấy khô chỉ là một vài trong số các tính năng giúp tối ưu hóa quy trình in ấn.
●Một ưu điểm khác của máy in flexo trạm không dừng CI là chất lượng in cao. Công nghệ này sử dụng phần mềm và phần cứng tiên tiến, đảm bảo in ấn chính xác và chuẩn xác, tạo ra các bản in chất lượng cao ngay cả ở tốc độ cao. Chất lượng này rất quan trọng đối với các công ty yêu cầu bản in nhất quán và đáng tin cậy cho sản phẩm của họ, vì nó giúp họ duy trì tính nhất quán thương hiệu và sự hài lòng của khách hàng.